Chế độ ăn thực dưỡng Ohsawa được xây dựng trên nền tảng vững chắc của nguyên lý âm dương. Bài viết này sẽ là tài liệu quý giá cho những ai muốn nghiên cứu sâu về phương pháp dưỡng sinh Ohsawa. Với tất tần tật về nguyên lý âm dương thực dưỡng Ohsawa bằng ngôn từ rõ ràng và dễ hiểu.
Nếu bạn mới bắt đầu tìm hiểu về thực dưỡng. Nguyên lý âm dương là nền móng cơ bản để bạn có thể xây dựng một sức khỏe cân bằng và phát triển khả năng phán đoán. Dưới đây là tài liệu đặc biệt, được dịch trực tiếp từ tiếng Nhật. Cùng Healthy Vibes tìm hiểu nhé!
Phần 1 – Nguyên lý Âm Dương thực dưỡng Ohsawa
Nguyên lý Âm Dương thực dưỡng
Trong vạn vật, luôn tồn tại hai yếu tố: Âm và Dương. Có nam và nữ, có mùa hè và mùa đông, có hoạt động và đứng yên.
Theo quan niệm phương Đông, mọi thứ trong vũ trụ đều chứa hai phần đối nghịch, được phân thành Âm và Dương. Thế giới vật chất bắt nguồn từ Vô Cực. Vô Cực phân ra thành hai do lực âm và lực dương. Hai lực này luôn có xu hướng hợp nhất để hoàn thiện sự thiếu sót của nhau. Nhờ sự tương tác này, mọi hiện tượng của vũ trụ tồn tại và duy trì sự vận động.
Trong nấu ăn, âm tính và dương tính góp phần tạo ra món ăn ngon phù hợp với từng cơ thể. Một món ăn ngon lành phải đạt sự cân bằng giữa hàn, nhiệt, ôn, bình, và giữa âm và dương. Sử dụng đúng cách các gia vị không chỉ làm dậy mùi thơm ngon mà còn cân bằng âm dương, giúp người ăn không phải chịu những phản ứng phụ có hại.
Nguyên lý Âm Dương trong địa lý
Ở những vùng lạnh (âm) thường sinh ra các loại động thực vật dương. Ngược lại, những nơi có khí hậu nóng (dương) lại sinh ra các loại động thực vật âm. Người mang tính âm thường biểu hiện trầm lặng, u ám, trong khi người mang tính dương thường biểu hiện khỏe mạnh, tươi vui. Ngày mây mưa mang tính âm, ngày nắng nóng mang tính dương.
Vào mùa đông, khí hậu âm tính nên nấu những món ăn dương tính sẽ ngon hơn. Vào mùa hè, khí hậu dương tính thì những món ăn âm tính sẽ ngon hơn. Đối với người có cơ thể nóng (dương tính) nên ăn những món ăn âm sẽ tốt hơn. Ngược lại, đối với người có cơ thể lạnh (âm tính) nên ăn những món ăn dương sẽ tốt hơn. Khi đó, chúng ta có thể tự nấu những món ăn ngon, phù hợp. Và còn đảm bảo sức khỏe cho mình và mọi người.
Định nghĩa Âm và Dương
Âm và Dương tách ra từ Vô Cực, làm Vô Cực trở nên tương đối và chia tách. Âm hút dương, dương hút âm.
Ví dụ: Cắt cà rốt thành miếng nhỏ rồi bỏ muối vào. Nước từ trong củ cà rốt bị hút ra. Đây là hiện tượng dương tính của muối đã hút âm tính của nước.
Âm đối âm, dương đối dương.
Ví dụ: Nấu đậu đỏ trong lúc hạt đậu còn sống và cứng, nếu cho muối vào thì không thể nấu mềm hạt đậu. Đây là hiện tượng dương tính của hạt đậu đã đối nghịch với dương tính của muối.
Âm đến tột cùng sinh ra dương và dương đến tột cùng sinh ra âm.
Ví dụ: Ở những nơi nóng ấm, cà phê mang âm tính mạnh. Uống vào sẽ trở nên mất ngủ. Mất ngủ là biểu hiện của dương tính, nguyên nhân là do hiện tượng âm tính quá mạnh của cà phê đến cuối cùng đã trở thành dương tính. Người có khuynh hướng tính dương cao khi ăn nhiều đồ ăn cực dương sẽ sinh ra tình trạng bệnh âm tính, cơ thể trở nên mệt mỏi. Một người ăn quá nhiều thịt động vật, thức ăn dương, dễ bị bệnh tiểu đường, bệnh gút – những bệnh âm tính.
Không có gì tuyệt đối âm hoặc tuyệt đối dương trên đời.
Không có gì tuyệt đối âm hoặc tuyệt đối dương trên đời. Dù mức độ âm dương là khác nhau, nhưng trong mọi thứ đều tồn tại cả âm và dương.
Ví dụ: Người luôn tươi vui (dương) nhưng lại dễ khóc vì thứ gì đó đơn giản (âm). Trái lại, người luôn ôn hòa, điềm đạm (âm) nhưng lại dễ tức giận gay gắt vì lý do nào đó (dương). Trong tất cả mọi thứ, dù là gì, nhất định sẽ có thứ âm hơn hoặc dương hơn.
Âm Dương trong Mọi Vật
Tùy từng đối tượng mà tính âm dương khác nhau. Dưới đây là bảng đánh giá mức độ âm dương cái nào trội hơn. Trong môi trường dương tính, vật âm tính phát triển hơn. Trong môi trường âm tính, vật dương tính phát triển hơn.
STT | Đặc điểm Âm | Đặc điểm Dương |
---|---|---|
1 | Hàm lượng kali cao | Hàm lượng natri cao |
2 | Lực ly tâm mạnh | Lực hướng tâm mạnh |
3 | Xu hướng phân tán | Xu hướng tập trung |
4 | Lạnh, mát | Nóng, ấm |
5 | Hướng ra ngoài | Hướng vào trung tâm |
6 | Phát triển lên trên | Phát triển xuống dưới |
7 | Phát triển thẳng đứng trên mặt đất | Phát triển ngang trên mặt đất |
8 | Phát triển ngang dưới lòng đất | Phát triển thẳng đứng dưới lòng đất |
9 | Đất nóng và khô | Đất lạnh và ẩm |
10 | Tăng trưởng nhanh | Tăng trưởng chậm |
11 | Nhiều nước | Ít nước |
12 | Kết cấu rỗng | Kết cấu đặc |
13 | Kích thước lớn | Kích thước nhỏ |
14 | Chiều cao | Chiều thấp |
15 | Chiều dài | Chiều ngắn |
16 | Hình dạng thon dài | Hình dạng tròn |
17 | Kết cấu mềm | Kết cấu cứng |
18 | Khối lượng nhẹ | Khối lượng nặng |
19 | Màu sắc nhạt | Màu sắc đậm |
20 | Nhiệt độ lạnh | Nhiệt độ nóng |
21 | Trạng thái lỏng | Trạng thái rắn |
22 | Độ mềm nhũn | Độ cứng |
23 | Tính chất dính | Tính chất trơn |
24 | Hướng trái | Hướng phải |
Nguyên lý âm dương thực dưỡng
Toàn bộ thực phẩm được phân loại theo tính chất, mùi vị và màu sắc, được sắp xếp khái quát theo bảng dưới đây. Ăn chủ yếu những đồ ăn ở giữa là rất tốt cho việc bảo vệ tim mạch và cơ thể. Ăn từ nấm đến muối biển trong phạm vi bảng dưới đây rất tốt cho sự tuần hoàn của tim mạch. Cá không ăn cũng được nhưng nếu thỉnh thoảng ăn thì nên ăn số lượng ít. Tuy nhiên, người có khuynh hướng dương tính thì kiêng sẽ tốt hơn. Hoa quả với người khuynh hướng âm tính thì không tốt lắm nhưng với người dương tính thì lại rất tốt.
Âm dương của thực phẩm:
Tất cả các loại thực phẩm được phân loại dựa trên tính chất, mùi vị và màu sắc, và được sắp xếp tổng quát như bảng dưới đây. Ăn chủ yếu những loại ở giữa là rất tốt cho việc bảo vệ tim mạch và cơ thể. Các loại thực phẩm từ nấm đến muối biển trong phạm vi bảng dưới đây rất quan trọng cho sự tuần hoàn của tim mạch. Nếu không ăn cá cũng không sao nhưng nếu thỉnh thoảng ăn thì nên ăn số lượng ít. Tuy nhiên, người có khuynh hướng dương tính thì nên kiêng. Hoa quả không tốt cho người có khuynh hướng âm tính nhưng rất tốt cho người dương tính.
Âm: Đường trắng -> Giấm -> Đường tinh luyện -> Rượu -> Dầu ăn -> Mật ong -> Hoa quả -> Nấm -> Đậu phụ -> Nước -> Hạt -> Đậu -> Rau -> Rong biển -> Ngũ cốc -> Sò hến -> Cá sông -> Xì dầu -> Tương đậu miso -> Cá biển -> Muối biển -> Chim -> Bò lợn -> Trứng -> Muối tinh chế : Dương
Âm dương của vị:
Ví dụ: Độ ngọt của cơm so với độ đắng của cơm cháy thì cơm cháy mang dương tính hơn.
Âm: Cay -> Chua -> Ngọt -> Mặn -> Đắng -> Chát : Dương
Âm dương của màu sắc:
Ví dụ: Cà rốt màu đỏ thì dương tính hơn rất nhiều so với cà tím.
Âm: Tia cực tím -> Tím -> Chàm -> Xanh da trời -> Xanh lá cây -> Trắng -> Vàng -> Cam -> Đỏ -> Nâu -> Đen -> Tia hồng ngoại : Dương
Tính Chất Âm Dương Trong Người
Bản thân mỗi người có thể mang tính dương hoặc tính âm. Dưới đây là bảng tiêu chuẩn giúp xác định tình trạng cơ thể mang khuynh hướng âm hay dương. Vì cơ thể thay đổi hàng ngày nên thỉnh thoảng hãy kiểm tra để có lựa chọn phù hợp với bữa ăn chính và phụ.
STT | ÂM | DƯƠNG |
---|---|---|
1 | Hoạt động chậm | Hoạt động nhanh |
2 | Giọng cao | Giọng thấp |
3 | Bình tĩnh | Nóng nảy |
4 | Yếu đuối, dễ khóc | Cứng rắn, mạnh mẽ |
5 | Chậm chạp | Nhanh nhẹn |
6 | Dễ cảm thấy đau | Khó cảm thấy đau |
7 | Máu khó đông | Máu dễ đông |
8 | Dễ buồn ngủ | Dù không ngủ vẫn thấy bình thường |
9 | Nhiệt độ cơ thể thấp | Nhiệt độ cơ thể cao |
10 | Nước tiểu nhạt | Nước tiểu đậm |
11 | Màu môi nhạt | Màu môi đậm |
12 | Mí mắt bên trong màu hồng | Mí mắt bên trong màu đỏ |
13 | Mắt to | Mắt híp |
So Sánh Âm Dương Trong Các Loại Củ (Củ Cải)
Khi đánh giá âm và dương, cần so sánh “A dương tính hơn so với B” hoặc “B dương tính hơn so với A” thay vì khẳng định “A là dương, B là âm”. Dưới đây là một số ví dụ minh họa bằng củ cải trắng.
Rau Sống và Rau Đã Chín Khác Nhau Như Thế Nào?
- Rau sống (salad): Rau củ đã thái nhỏ và cho thêm muối, do đó đã dương tính hóa hơn (Mục 1, 13 trong bảng “Âm dương trong mọi vật”).
- Rau đã chín: Rau chín nóng hơn, vì thế dương tính hơn rau sống (Mục 20).
So Sánh Giữa Phần Lá và Phần Củ của Củ Cải Trắng
- Màu sắc: Lá củ cải có màu xanh và củ có màu trắng. Theo bảng “Âm dương của màu sắc”, màu xanh âm tính hơn màu trắng.
- Cách sinh trưởng: Phần lá vươn lên trên, phần rễ đâm xuống lòng đất. Theo bảng “Âm dương trong mọi vật” (Mục 6), vươn trồi lên trên là âm, đâm xuống lòng đất là dương.
- Hình dáng: Phần củ béo tròn, phần lá thon dài. Theo Mục 16 bảng “Âm dương trong mọi vật”, phần lá âm tính hơn còn phần củ dương tính hơn.
So Sánh Củ Cải Trắng và Củ Cà Rốt
- Màu sắc: Củ cải trắng có màu trắng, củ cà rốt có màu đỏ. Theo bảng, màu đỏ dương tính hơn màu trắng.
- Độ ẩm: Củ cải nhiều nước, củ cà rốt ít nước hơn (Mục 11).
- Độ cứng: Phần lá của cà rốt cứng hơn phần lá của củ cải (Mục 17), và có nhiều khe rãnh hơn, hoạt động của lực hướng tâm mạnh hơn. Do đó, cà rốt dương tính hơn (Mục 2), còn củ cải âm tính hơn.
Củ Cải Sống và Củ Cải Sấy
- Độ ẩm: Củ cải sống nhiều nước, củ cải sấy ít nước (Mục 11).
- Màu sắc: Củ cải sống màu trắng, củ cải sấy màu nâu ngả vàng.
- Độ cứng: Củ cải sống mềm, củ cải sấy cứng hơn (Mục 17). Vì thế, củ cải sấy dương tính hơn.
So Sánh Âm Tính Của Củ Cải Sống và Củ Cải Muối
- Độ ẩm: Củ cải sống nhiều nước (Mục 11), có vị cay nhưng không có vị mặn. Trái ngược lại, củ cải muối lượng nước bị giảm, có vị mặn. Vì thế, củ cải sống âm tính hơn củ cải muối.
So Sánh Củ Cải và Củ Khoai Môn
- Phần lá: Lá củ cải có nhiều nhánh, lá củ khoai môn tròn và to (Mục 2). Lá củ cải mọc dưới đất thấp, còn lá khoai môn vươn cao lên trên mặt đất. Vì thế, lá củ cải dương tính hơn (Mục 14).
- Phần củ: Củ cải đâm xuống lòng đất còn củ khoai môn phát triển phân tán và nằm ngang trong lòng đất (Mục 3, 8). Vì thế, củ cải dương tính hơn củ khoai môn.
Nguyên lý Âm Dương thực dưỡng Phần 2: Tự phán đoán âm dương – Cái nào âm? Cái nào dương?
Dựa trên nguyên lý âm dương thực dưỡng đã nêu ở phần trước, chúng ta có thể phân biệt các loại thực phẩm dưới đây theo tính chất âm và dương của chúng. Nguyên lý này không chỉ áp dụng cho thực phẩm mà còn cho con người, động vật, đất đai, v.v. Khi bạn hiểu rõ và thực hành nhiều, món ăn của bạn sẽ ngon, lạ và bổ dưỡng hơn.
1. Hẹ và hành lá:
- Hẹ âm hơn vì phát triển nhiều hơn vào mùa đông và héo úa do lạnh.
- Hành lá dương hơn vì không bị ảnh hưởng nhiều bởi lạnh và có mùi mạnh hơn.
2. Hành lá và bắp cải:
- Hành lá âm hơn vì có màu xanh đậm hơn và lá mọc thẳng lên.
- Bắp cải dương hơn vì có màu xanh nhạt và lá cuộn tròn vào nhau.
3. Bắp cải và cải thảo:
- Cải thảo âm hơn vì có màu xanh đậm hơn và lá mọc riêng lẻ.
- Bắp cải dương hơn vì có màu trắng và lá cuộn tròn.
4. Cải thảo và bông cải xanh:
- Bông cải xanh âm hơn vì ăn phần hoa, vị không đắng.
- Cải thảo dương hơn vì ăn phần lá và cuống, có vị hơi đắng.
5. Cải thảo và bồ công anh:
- Bồ công anh dương hơn vì lá có răng cưa, mọc nằm ra đất và có vị đắng hơn.
- Cải thảo âm hơn vì lá mọc thẳng và không có răng cưa.
6. Ngưu bàng và củ sen:
- Ngưu bàng dương hơn vì đặc, phát triển sâu trong đất.
- Củ sen âm hơn vì có lỗ rỗng và phát triển trên mặt đất.
7. Củ sen và khoai sọ:
- Khoai sọ âm hơn vì phát triển trong đất, có nhiều rễ con.
- Củ sen dương hơn vì phát triển trong bùn lạnh.
8. Khoai sọ và khoai tây:
- Khoai tây âm hơn vì trồng vào mùa xuân và hè.
- Khoai sọ dương hơn vì trồng từ mùa xuân đến mùa đông.
9. Khoai tây sống và khoai tây luộc:
- Khoai tây luộc dương hơn vì đã qua nấu nóng.
- Khoai tây sống âm hơn vì giữ nguyên độ lạnh.
10. Khoai tây luộc và khoai tây rán:
- Khoai tây rán dương hơn vì nấu ở nhiệt độ cao và ít nước hơn.
- Khoai tây luộc âm hơn vì nấu ở nhiệt độ thấp hơn và nhiều nước hơn.
11. Cháo và cơm gạo lứt:
- Cháo âm hơn vì nhiều nước.
- Cơm gạo lứt dương hơn vì ít nước.
12. Cơm gạo lứt và mì zarusoba:
- Cơm gạo lứt dương hơn vì hạt cơm.
- Mì zarusoba âm hơn vì dạng sợi dài và nhiều nước hơn.
13. Mì soba luộc và mì udon luộc:
- Mì soba dương hơn vì không nhờn lắm và màu đen.
- Mì udon âm hơn vì nhờn và màu trắng.
14. Mì udon luộc và bánh mì:
- Mì udon dương hơn vì ít chất dính.
- Bánh mì âm hơn vì nhiều chất dính và lên men.
15. Ngưu bàng và táo:
- Ngưu bàng dương hơn vì phát triển dưới đất.
- Táo âm hơn vì mọc cao trên cây.
16. Nho và nho khô:
- Nho khô dương hơn vì đã mất nước.
- Nho âm hơn vì còn nhiều nước.
17. Nho khô và quả hồ đào:
- Hồ đào dương hơn vì là quả cứng.
- Nho khô âm hơn vì là quả mềm.
18. Lá và cuống cải thảo:
- Cuống cải thảo dương hơn vì cứng và màu xanh nhạt.
- Lá cải thảo âm hơn vì mềm và màu xanh đậm.
19. Vỏ và lõi cà rốt:
- Lõi cà rốt dương hơn vì ở trung tâm.
- Vỏ cà rốt âm hơn vì ở mặt ngoài.
20. Cà rốt và cà chua:
- Cà rốt dương hơn vì mọc dưới đất và ít nước hơn.
- Cà chua âm hơn vì mọc trên mặt đất và nhiều nước hơn.
21. Su hào và cà tím:
- Cà tím âm hơn vì mọc vào mùa hè và chứa nhiều năng lượng âm.
- Su hào dương hơn vì mọc trong thời tiết mát mẻ.
22. Củ sen và ớt tây:
- Củ sen dương hơn vì mọc vào mùa đông và có lỗ rỗng nhỏ.
- Ớt tây âm hơn vì mọc vào mùa hè và có lỗ rỗng lớn.
23. Nấm tươi và nấm khô:
- Nấm khô dương hơn vì đã mất nước.
- Nấm tươi âm hơn vì còn nhiều nước.
24. Nấm khô to và nấm khô nhỏ:
- Nấm khô nhỏ dương hơn.
- Nấm khô to âm hơn vì tính âm mạnh hơn trên mặt đất.
25. Nấm khô và tảo bẹ (kombu):
- Kombu dương hơn vì sinh trưởng dưới biển lạnh.
- Nấm khô âm hơn vì sinh trưởng trên mặt đất.
26. Tảo biển (hijiki) và rong biển (wakame):
- Hijiki dương hơn vì màu đen và cuộn vào nhau.
- Wakame âm hơn vì màu xanh và dạng phẳng.
27. Quả táo và quả hồng:
- Quả hồng dương hơn vì có vị chát.
- Quả táo âm hơn vì có vị chua.
28. Quả hồng và quả quýt:
- Quả quýt âm hơn vì nhiều nước và mềm hơn.
- Quả hồng dương hơn vì ít nước và cứng hơn.
29. Quả quýt và quả lê:
- Quả quýt dương hơn vì có thể sinh trưởng ở nơi lạnh.
- Quả lê âm hơn vì sinh trưởng ở nơi nóng.
30. Quả lê và quả chuối:
- Quả lê dương hơn vì mọc ở vị trí thấp hơn và sinh trưởng ở vùng ôn đới.
- Quả chuối âm hơn vì mọc ở vị trí cao và sinh trưởng ở vùng nhiệt đới.
31. Nước và dầu:
- Nước dương hơn vì nặng hơn dầu.
- Dầu âm hơn vì nhẹ hơn nước.
32. Dầu thực vật và dầu động vật:
- Dầu động vật dương hơn vì đông lại khi nhiệt độ giảm.
- Dầu thực vật âm hơn vì không đông lại khi nhiệt độ giảm.
33. Dầu vừng và dầu từ hạt cải dầu:
- Dầu vừng dương hơn vì có màu nâu nhạt và đông nhanh hơn khi nhiệt độ giảm.
- Dầu từ hạt cải dầu âm hơn vì có màu vàng.
34. Đậu phụ và đậu phụ cao nông (koyadofu):
- Đậu phụ cao nông dương hơn vì đã được phơi khô và lạnh.
- Đậu phụ thường âm hơn.
35. Quả hồ đào (quả óc chó) và đậu đỏ:
- Đậu đỏ dương hơn vì ít tinh dầu.
- Quả hồ đào âm hơn vì chứa nhiều tinh dầu.
36. Đậu đỏ và đậu tương:
- Đậu đỏ dương hơn vì màu đỏ và nhỏ hơn.
- Đậu tương âm hơn vì màu trắng và lớn hơn.
37. Đậu tương và đậu xanh:
- Đậu tương dương hơn vì đã rang khô.
- Đậu xanh âm hơn vì chứa nhiều nước hơn.
38. Đậu xanh và ngô:
- Đậu xanh âm hơn vì có màu xanh và vị thanh.
- Ngô dương hơn vì có màu vàng và vị ngọt.
Đọc thêm: Thực đơn thực dưỡng cực dễ cho người mới bắt đầu