Trong thời đại thực phẩm công nghiệp, phụ gia thực phẩm trở thành một phần không thể thiếu. Tuy nhiên, những chất này tiềm ẩn nhiều nguy cơ cho sức khỏe mà không phải ai cũng biết. Hãy cùng Healthy Vibes tìm hiểu những loại phụ gia bạn cần tránh để bảo vệ bản thân và gia đình nhé!
Phụ Gia Thực Phẩm Là Gì?
Phụ gia thực phẩm là các chất được thêm vào thực phẩm chế biến sẵn nhằm:
- Tăng tính ổn định: Giữ cho thực phẩm không thay đổi kết cấu, mùi vị trong suốt quá trình vận chuyển và lưu trữ.
- Kéo dài thời gian bảo quản: Ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn, nấm men và nấm mốc.
- Thay đổi đặc tính thực phẩm: Tạo màu sắc hấp dẫn, độ giòn hoặc độ dẻo cho sản phẩm.
Phụ gia thực phẩm có thể có nguồn gốc từ thực vật, động vật hoặc được tổng hợp trong phòng thí nghiệm. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng một số phụ gia có thể gây hại cho sức khỏe nếu sử dụng lâu dài.
Danh Mục Phụ Gia Thực Phẩm Cần Tránh
1. Chất Bảo Quản
Chất bảo quản giúp kéo dài thời gian sử dụng của thực phẩm bằng cách tiêu diệt vi khuẩn và nấm mốc. Tuy nhiên, không phải chất bảo quản nào cũng an toàn.
Loại chất bảo quản | Mã số | Thành phần | Thường có trong các thực phẩm |
---|---|---|---|
Thuốc kháng sinh | E-200-203 | Axit Sorbic và các hợp chất sorbate | Phô mai ăn liền, trái cây và rau quả đã qua chế biến, bánh mì, nước sốt, sản phẩm từ khoai tây |
E-210-213 | Axit benzoic và benzoat | Sữa chua, trái cây và rau quả, bánh kẹo, thủy sản chế biến sẵn | |
E-235 | Natamycin | Bề mặt phô mai và xúc xích | |
E-280-283 | Axit propionic và propronat | Giấm, phô mai, sản phẩm từ sữa, động vật có vỏ, cà phê |
2. Chất Chống Oxy Hóa
Chất chống oxy hóa giúp ngăn chặn quá trình oxy hóa, kéo dài thời gian sử dụng của thực phẩm. Tuy nhiên, một số chất phụ gia thực phẩm có thể gây hại khi tiêu thụ quá mức.
Mã số | Thành phần | Thường có trong các thực phẩm |
---|---|---|
E-300-302 | Axit ascoricic (Vitamin C) và ascorbate | Bánh mì, nước ép trái cây, nước ngọt, trái cây và rau quả tươi |
E-306-309 | Tocopherol | Sản phẩm từ thịt, thực phẩm bổ sung, đồ làm bánh, chất béo và dầu |
E-320-321 | Hydroxyanisole butylat hóa (BHA) & hydroxytoluen butylat hóa (BHT) | Dầu, bơ thực vật, sản phẩm chứa chất béo |
E-330 | Axit citric | Đồ uống không cồn, mứt và thạch, nước sốt, phô mai, rau đóng hộp |
3. Thuốc Kháng Khuẩn và Chất Chống Oxy Hóa
Một số chất có thể hoạt động như cả chất kháng khuẩn và chất chống oxy hóa, giúp bảo quản thực phẩm tốt hơn nhưng cũng tiềm ẩn nguy cơ cho sức khỏe.
Mã số | Thành phần | Thường có trong các thực phẩm |
---|---|---|
E-220-228 | Hợp chất Sulphur dioxide và suphite | Trái cây sấy khô, snack khoai tây, rượu vang |
E-249-252 | Hợp chất nitrit và nitrat | Sản phẩm từ thịt đỏ và thịt gia cầm, pizza, bánh sandwich |
4. Màu Phụ Gia Thực Phẩm
Trong quy trình sản xuất, màu sắc tự nhiên của thực phẩm có thể bị mất hoặc thay đổi. Để khắc phục điều này, các nhà sản xuất thường bổ sung màu thực phẩm nhằm tái tạo hoặc tạo ra màu sắc mới cho sản phẩm.
Tên và mã màu | Thường có trong sản phẩm |
---|---|
Màu đỏ số 3 (Erythrosine) | Kẹo, kem que, gel tạo màu bánh ngọt |
Màu đỏ số 40 (Allura Red) | Đồ uống tăng lực, kẹo, gia vị và ngũ cốc |
Màu vàng số 5 (Tartrazine) | Kẹo, nước ngọt, khoai tây chiên, bỏng ngô và ngũ cốc |
Màu vàng số 6 (Sunset Yellow) | Kẹo, nước sốt, đồ nướng và trái cây đã qua chế biến |
Màu xanh số 1 (Brilliant Blue) | Kem, các sản phẩm đóng gói như súp hoặc đậu |
Màu xanh số 2 (Indigo Blue) | Kẹo, kem, ngũ cốc và đồ ăn nhẹ |
5. Chất Ổn Định
Chất ổn định được sử dụng để duy trì kết cấu đồng nhất của thực phẩm, ngăn chặn sự tách lớp và phản ứng giữa các thành phần, như giữa nước và dầu. Chúng thường có mặt trong sữa đóng hộp, nước giải khát, nước mắm, nước tương, bánh kẹo,… Dưới đây là một số chất ổn định phổ biến:
Chất ổn định | Công dụng và sản phẩm thường có |
---|---|
E471 và E418 | Ngăn chặn sự tách lớp giữa chất béo sữa và nước, giúp các protein lơ lửng trong sữa thay vì nổi lên mặt. |
E410 | Thường có trong socola. |
E409 | Chất làm dày phổ biến trong kẹo cao su, bánh mì, socola, bánh kẹo, nước sốt, cá đông lạnh, mù tạt và thực phẩm không đường. |
E401 | Có trong bánh nướng, bơ sữa, nước sốt, và các sản phẩm từ thịt. |
6. Chất Tạo Nở
Chất tạo nở | Mô tả |
---|---|
Bột nở (Baking powder, bột nổi) | Bao gồm muối nở (baking soda), một ít axit nhất định và một ít tinh bột. |
Men nở | Chứa các vi sinh vật sống, giúp bột nở nhanh và to hơn nhiều lần. |
Muối nở (baking soda, bicarbonate soda, thuốc muối) | Tương tự như bột nở, giúp tạo độ xốp cho bánh. |
7. Chất Tạo Hương
Chất tạo hương hay hương liệu được sử dụng để bổ sung mùi hương đã mất trong quá trình chế biến hoặc tạo ra hương hoàn toàn mới. Một vài hương liệu tổng hợp quen thuộc trong thực phẩm chế biến sẵn:
Chất tạo hương | Mô tả |
---|---|
Isoamyl axetat | Tạo mùi thơm giống chuối, phổ biến trong kẹo và thạch. |
Benzaldehit | Tạo mùi hạnh nhân. |
Tannin | Duy trì mùi của rượu vang đỏ. |
Axit tannic | Thường có trong bia, rượu vang, rượu táo và các đồ uống có cồn khác. |
8. Nhóm Nitrit và Nitrat (Sodium, Potassium)
Còn được gọi là muối diêm, nhóm chất này được sử dụng trong thịt nguội, dăm bông, xúc xích, lạp xưởng, thịt hun khói,… Chúng ngăn cản hoặc tiêu diệt vi khuẩn Clostridium botulinum, giúp thịt được bảo quản tốt hơn và tạo màu hồng đẹp mắt.
9. Bột Ngọt (MSG, Monosodium Glutamate)
Bột ngọt là gia vị quen thuộc trong kệ gia vị của nhiều gia đình. Nó tạo vị umami – vị của protein giúp món ăn ngon miệng hơn, nhưng cực kỳ có hại cho sức khoẻ khi sử dụng quá mức.
10. Nhóm Chất Tạo Ngọt: Aspartame và Acesulfame-K
Thường được gọi là đường hóa học, những chất này ngọt gấp 200 lần đường thông thường. Chúng phổ biến trong các sản phẩm như bánh kẹo, singum, và nước ngọt.
Xem thêm: Chuyện thật như đùa: Xà bông mà rửa chén?
11. Đường Fructose
Fructose là loại đường tự nhiên có trong mật ong, trái cây, và rau củ. Tuy nhiên, fructose trong thực phẩm chế biến công nghiệp không tốt cho sức khỏe, có thể gây tăng cân, tăng huyết áp và ảnh hưởng xấu đến người bị tiểu đường. Nó thường được tìm thấy trong siro đóng chai và nước giải khát.
12. Nhóm Axit Phụ Gia Thực Phẩm
Các axit thực phẩm được thêm vào để làm sắc nét hương vị của thực phẩm và hoạt động như chất bảo quản và chống oxy hóa. Các axit phổ biến bao gồm giấm, axit citric, axit tartaric, axit malic, axit fumaric và axit lactic.
13. Chất Chống Vón
Chất chống vón giúp các sản phẩm dạng bột hoặc hạt không bị kết dính, chẳng hạn như sữa bột, muối ăn, bột kem sữa và cà phê. Các chất này bao gồm silicon dioxide (E551), canxi silicate (E552), cacbon magie (E504), sodium aluminosilicate (E554), cao lanh (E559), talc (E553b), và bentonite (E558).
14. Một Số Chất Phụ Gia Thực Phẩm Khác
- Chất chống tạo bọt: Giảm hoặc ngăn chặn bọt trong quá trình chế biến, thường có trong nước tương, sữa đậu nành, nước mắm.
- Chất tạo khối lượng: Tăng khối lượng thực phẩm mà không ảnh hưởng đến giá trị dinh dưỡng.
- Chất giữ màu: Bảo quản màu hiện hữu của thực phẩm.
- Chất chuyển thể sữa: Giúp nước và dầu duy trì thể hỗn hợp, như trong maiônét, kem và sữa.
- Chất xử lý bột ngũ cốc: Cải thiện màu sắc và chất lượng bột, thường dùng trong nướng bánh.
- Chất giữ ẩm: Ngăn thực phẩm bị khô.
- Chất làm đặc: Tăng độ dẻo của thực phẩm mà không thay đổi các thuộc tính khác.
- Chất điều chỉnh độ chua: Thay đổi hoặc kiểm soát độ chua và độ kiềm của thực phẩm.
Lời Khuyên
Thực phẩm siêu chế biến chứa đầy phụ gia thực phẩm độc hại và có thể dễ dàng mua ở tạp hóa, chợ truyền thống và siêu thị. Hãy bảo vệ sức khỏe của bản thân và gia đình bằng cách lựa chọn thực phẩm thô toàn phần và tự nấu ăn tại nhà.
Tài liệu tham khảo
https://www.who.int/news-room/
https://www.eufic.org/en/whats-in-food/article
https://www.acs.org/education/resources
https://vinalab.org.vn/kien-thuc-huu-ich